Từ điển Thiều Chửu
芊 - thiên
① Thiên thiên 芊芊 cỏ tốt um.

Từ điển Trần Văn Chánh
芊 - thiên
【芊芊】thiên thiên [qianqian] (văn) Rậm rạp, um tùm: 郁郁芊芊 Rậm rạp um tùm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芊 - thiên
Vẻ tươi tốt xum xuê của thảo mộc.